1.
chung (áp dụng cho mọi vị trí trong Phòng ANBM)
Vận hành – giám sát – ứng cứu: Vận hành các hệ thống ANBM; giám sát theo thời gian thực; tiếp nhận–xử lý sự kiện/sự cố theo quy trình, phối hợp các bên liên quan.
Đánh giá – phòng thủ chủ động: Rà soát điểm yếu, săn tìm mối nguy (threat hunting), kiểm thử/giả lập tấn công phù hợp từng mảng để nâng cao phòng thủ.
Cải tiến – chuẩn hóa: Hoàn thiện runbook/SOP, tự động hóa (SOAR), đề xuất nâng cấp giải pháp; lập báo cáo, chia sẻ tri thức và tuân thủ quy định/chuẩn nội bộ–pháp luật.
2. Nhóm chuyên môn:
2.1. Giám sát an ninh mạng 24x7 (SOC Tier 1): 1 chỉ tiêu
Giám sát SIEM/NDR/EDR trên giao diện tập trung; phát hiện & cảnh báo bất thường theo thời gian thực.
Tiếp nhận, phân loại (triage), xử lý bước đầu, escalate đúng SLA; kích hoạt SOAR/runbook.
Tổng hợp chỉ số, log sự kiện; đề xuất tinh chỉnh use-case, rule, playbook.
2.2. An ninh mạng – Blue Team: 01 chỉ tiêu
Quản trị & vận hành SIEM, SOAR, EDR/EPP, NDR; điều tra & xử lý sự cố mức trung bình/khá.
Threat hunting, threat intel; phát triển/tối ưu use-case, rule, detection analytics.
Kiểm thử phòng thủ (purple exercises), đề xuất hardening & giảm bề mặt tấn công.
2.3. Phân tích sự kiện bảo mật – Forensic Team: 02 chỉ tiêu.
Điều tra số: disk/memory/network forensics, trích xuất & phân tích artefact/log đa nền tảng.
Malware analysis (static/dynamic), phác thảo kill-chain/timeline, chỉ ra IoC & khuyến nghị.
Hỗ trợ vụ việc mức nghiêm trọng/cao, viết báo cáo kỹ thuật & executive.
2.4. Bảo mật Hạ tầng (Network & Endpoint): 04 chỉ tiêu.
Quản trị, vận hành & hardening FW/IPS/WAF/VPN/NAC/DNS security, EDR/EPP, DLP.
Đánh giá rủi ro cấu hình, kiến nghị kiến trúc/kiện toàn on-prem & cloud (CSPM/CWPP).
Nghiên cứu–đề xuất tiêu chuẩn ANBM hạ tầng; phối hợp xử lý sự cố mạng/endpoint.
2.5. Pentester Ứng dụng: 01 chỉ tiêu.
Thực hiện pentest web/mobile/API, đánh giá cấu hình DB/OS/Container/Cloud theo checklist.
Viết PoC, tái hiện lỗ hổng, đề xuất khắc phục; tham gia bug bounty / red team khi cần.
Đóng góp hardening guideline, checklist & tiêu chuẩn kiểm thử.
2.6. Bảo mật Sản phẩm (Product Security): 01 chỉ tiêu.
Tích hợp secure-by-design vào vòng đời sản phẩm: policy, standard, pattern, library.
Rà soát & chuẩn hóa thư viện/cấu phần bảo mật; tư vấn Secure SDLC cho squad sản phẩm.
Đánh giá rủi ro thay đổi/phiên bản, theo dõi threat intel & lộ trình vá.