Sản phẩm là gì? Các yếu tố tạo nên sản phẩm

Tuy phổ biến như vậy nhưng rõ ràng không phải ai cũng hiểu hết bản chất, khái niệm cũng như các vấn đề xoay quanh sản phẩm. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, StudentJob sẽ phân tích cho các bạn những thông tin chi tiết về sản phẩm và để có chất lượng sản phẩm tốt cần những yếu tố nào.

Mục lục

Sản phẩm là gì?

Sản phẩm là hàng hóa hoặc dịch vụ được tạo ra và cung cấp ra thị trường nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng.

Trên thực tế, thuật ngữ này có nhiều định nghĩa khác nhau tùy theo từng lĩnh vực.

  • Trong Marketing: Sản phẩm là bất cứ thứ gì có thể đưa ra thị trường để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, đây cũng là chữ cái đầu tiên P (Product) trong mô hình 4P hay Marketing Mix.
  • Trong bán lẻ: Sản phẩm hay còn được gọi là hàng hóa.
  • Trong sản xuất: Sản phẩm sẽ được mua ở dạng nguyên liệu thô và ản phẩm đó được bán dưới dạng thành phẩm.

Tóm lại, sản phẩm được tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, mua sắm cxung như sinh hoạt của con người, v.v. Chúng được sinh ra và bán trên thị trường với nhiều mức giá khác nhau. Để sản phẩm đến được tay khách hàng, các doanh nghiệp phải nỗ lực tạo ra những chiến lược marketing phù hợp và tối ưu nhất.

Sản phẩm là gì?

Các cấp độ tạo nên sản phẩm là gì?

Một đơn vị sản phẩm có thể bao gồm nhiều yếu tố, đặc điểm và thông tin khác nhau. Vì vậy, chức năng Marketing của mỗi loại sản phẩm là không giống nhau.

Khi tạo ra một loại sản phẩm nào đó, nhà sản xuất sẽ phân loại chúng thành 3 cấp độ bao gồm: Sản phẩm lâu bền, sản phẩm không lâu bền và dịch vụ.

Cấp độ 1: Sản phẩm bền

Đây còn là những dòng sản phẩm hữu hình, được tạo ra dựa trên nhu cầu sử dụng cũng như lợi ích thiết thực của người tiêu dùng. Sản phẩm lâu bền không chỉ mang lại giá trị cốt lõi mà còn đáp ứng lợi ích, thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.

Trên sản phẩm luôn được in ngày sản xuất và hạn sử dụng rõ ràng để người tiêu dùng dễ dàng theo dõi.

Về cơ bản, lợi ích và giá trị từ các sản phẩm lâu bền có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và thị hiếu của khách hàng trong một bối cảnh cụ thể.

Do đó, để tăng khả năng cạnh tranh, các doanh nghiệp không ngừng nghiên cứu, tìm hiểu những đổi mới trong hành vi mua sắm của khách hàng. Từ đó, những dòng sản phẩm bền bỉ mới ra đời, đáp ứng những lợi ích mà khách hàng mong đợi.

Cấp độ 2: Sản phẩm không tồn tại lâu

Khác với hàng cấp 1, hàng không bền thường bị tiêu sau vài lần sử dụng. Sản phẩm cấp 2 còn được gọi là sản phẩm hiện thực vì nó chỉ phản ánh những yếu tố thực tế của hàng hóa như:

  • Đặc trưng.
  • Vẻ bề ngoài.
  • Chi tiết cụ thể.
  • Thông tin cụ thể.

Khách hàng có thể cảm nhận và đánh giá các sản phẩm này thông qua các giác quan.

Chính vì thế mà họ dễ dàng phân biệt hay so sánh sản phẩm này với sản phẩm khác.

Trên thực tế, khách hàng thường lựa chọn sản phẩm dựa trên yếu tố thực dụng.

Cấp độ 3: Dịch vụ

Dịch vụ (sản phẩm bổ sung) bao gồm các hoạt động liên quan đến khách hàng như: chăm sóc khách hàng, hỗ trợ khách hàng, dịch vụ khách hàng, v.v.

Sản phẩm bổ sung được tạo ra nhằm nâng cao sự thỏa mãn của khách hàng trong quá trình sử dụng hay trải nghiệm về sản phẩm.

Đây là một trong những yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp tạo sức mạnh cạnh tranh.

Ngày nay, bên cạnh chất lượng sản phẩm, người tiêu dùng còn đánh giá doanh nghiệp dựa trên dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ khách hàng.

Vì vậy, mà các doanh nghiệp cần chú trọng đến các dịch vụ sau bán hàng để giữ vững được vị thế và duy trì và tạo các mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Các cấp độ tạo nên sản phẩm

Danh mục sản phẩm

Dựa trên nhiều yếu tố khác nhau sản phẩm có thể phân thành nhiều loại. Chúng ta có thể phân loại sản phẩm dựa trên 4 yếu tố chính bao gồm các nhóm khách hàng, nhóm hành vi mua hàng, nhóm sản phẩm kinh doanh và lĩnh vực hoạt động.

Phân loại theo nhóm khách hàng

Trong kinh doanh, khách hàng được phân chia thành 2 nhóm chính lần lượt là các nhóm:

  • Khách hàng là người tiêu dùng.
  • Khách hàng là doanh nghiệp.

Chính vì thế mà sản phẩm cũng sẽ được phân loại dựa trên nhóm khách hàng mà doanh nghiệp phục vụ, bao gồm các nhóm sau:

  • B2B là nhóm sản phẩm từ doanh nghiệp đến doanh nghiệp.
  • B2C là nhóm sản phẩm từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng.

Ngoài ra, một số doanh nghiệp phục vụ cho cả nhóm người tiêu dùng và doanh nghiệp. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần căn cứ vào nền tảng sản phẩm và chiến lược marketing của mình để cung cấp sản phẩm phù hợp nhất cho khách hàng.

Phân loại theo nhóm hành vi mua hàng

Sản phẩm có thể được phân loại dựa trên các yếu tố chuyên sâu hơn như hành vi mua hàng. Mỗi sản phẩm đều có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng sâu sắc đến người mua.

Dựa trên hành vi mua hàng, sản phẩm được phân thành 4 loại:

  • Sản phẩm tiện ích: Đây là nhóm sản phẩm được người tiêu dùng mua nhiều nhất. Các sản phẩm tiện lợi có sẵn rộng rãi, dễ tìm và thường rẻ.
  • Sản phẩm mua sắm: So với các sản phẩm tiện ích, các sản phẩm mua sắm đắt hơn và ít được mua hơn. Đối với nhóm hàng này, người tiêu dùng thường dựa vào các đặc điểm như chất liệu, mẫu mã, kiểu dáng,..., trước khi chúng ta quyết định mua hàng.
  • Sản phẩm chuyên biệt: Là nhóm sản phẩm có tính năng đặc biệt, chỉ thu hút một lượng khách hàng cụ thể, ví dụ: ứng dụng chứng khoán, tiền ảo, bất động sản hay ngân hàng, v.v.
  • Sản phẩm ít được mua: Nhóm sản phẩm này thường không đáp ứng tốt nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Chúng có thể là những sản phẩm mới không mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Hầu hết khách hàng không có nhu cầu sử dụng các sản phẩm này.

Sắp xếp theo sản phẩm kinh doanh

Sản phẩm kinh doanh là yếu tố giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm kinh doanh và phần mềm hỗ trợ kinh doanh.

  • Sản phẩm kinh doanh: nguyên vật liệu, thiết bị, máy móc, vật tư, v.v.
  • Phần mềm hỗ trợ kinh doanh: ứng dụng kế toán, quản lý quan hệ khách hàng (CRM), quản lý nhân sự, v.v.

Bên cạnh đó, phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp còn được phân loại dựa trên quy mô công ty - doanh nghiệp vừa và nhỏ hay doanh nghiệp lớn.

Phân loại theo nhóm lĩnh vực hoạt động

Cuối cùng, các sản phẩm sẽ được phân phân chia các loại theo chuyên ngành hay các lĩnh vực hoạt động.

Một sản phẩm được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể được gọi là Sản phẩm tiếp thị dọc.

Ví dụ như một ứng dụng chăm sóc sức khỏe để quản lý dữ liệu quan trọng của bệnh nhân.

Một sản phẩm có mặt trong nhiều ngành, nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng là sản phẩm thị trường ngang (Horizontal Marketing Products).

Ví dụ như một nền tảng kế toán có thể phục vụ cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.

Danh mục sản phẩm là gì?

Định vị sản phẩm là gì?

Có thể hiểu, định vị sản phẩm là sự tuyên bố, khẳng định về những đặc tính nổi trội vượt trội của sản phẩm trên thị trường; Làm thế nào để thị trường và đối thủ nhìn nhận sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Cách bạn định vị sản phẩm cũng sẽ có tác động ít nhiều trực tiếp đến mọi phần trong kế hoạch tiếp thị của bạn. Vì vậy, định hướng sản phẩm trong marketing là một yếu tố cần thiết.

Định vị sản phẩm phải dựa trên lợi ích của sản phẩm, khách hàng là ai và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh được định vị như thế nào. Cố gắng làm cho tuyên bố định vị sản phẩm của bạn có ý nghĩa, tập trung và ngắn gọn.

Có 5 cách để định vị sản phẩm mới trên thị trường, bao gồm:

Định vị bằng giá bán sản phẩm

Sản phẩm có thể được định vị theo hai hướng: một là định giá cao nhất hoặc rẻ nhất trên thị trường. Định vị giá phụ thuộc vào chiến lược của công ty.

Khi một công ty muốn xây dựng một thương hiệu xa xỉ, việc định giá nó quá cao là điều hợp lý. Chẳng hạn, cách Bkav định vị Bphone có mức giá trên 10 triệu đồng và so sánh với các sản phẩm cao cấp khác của Apple, Samsung.

Chiến lược định vị giá rẻ nhất đòi hỏi các  doanh nghiệp phải có được các lợi thế về chi phí và xác định việc thâm nhập thị trường mới bằng sản phẩm giá tốt để chiếm lĩnh thị phần của đối thủ cạnh tranh.

Định vị theo phân khúc người tiêu dùng cụ thể

Đây là một thủ thuật cổ điển nhằm vào một nhóm người cụ thể và nhiều doanh nghiệp đã thực hiện chiến lược này.

Chẳng hạn, Ferrari định vị sản phẩm của mình khác biệt với các hãng xe sang khác bằng cách hướng đến những người yêu thích thể thao, trong khi BMW tập trung khẳng định sản phẩm dành cho những thương nhân thành đạt.

Định vị người dùng giúp đưa thương hiệu đến gần hơn vì nó chỉ ra nguồn gốc của sản phẩm được nghiên cứu từ nhu cầu và mong muốn cụ thể của một nhóm người.

Tuy nhiên, để áp dụng thành công phương pháp này, doanh nghiệp cần hiểu và đánh giá đúng phân khúc khách hàng.

Định vị sản phẩm dựa trên lợi thế cạnh tranh

Định vị dựa trên lợi thế cạnh tranh bắt đầu bằng việc tìm ra lợi thế cạnh tranh của sản phẩm so với đối thủ. Sản phẩm không thể được định vị hoặc định vị yếu nếu không dựa vào một số lợi thế cạnh tranh khác biệt.

Định vị sản phẩm dựa trên đặc điểm của sản phẩm

Đối với một số sản phẩm, khách hàng mục tiêu đặc biệt quan tâm đến một số tính năng hoặc tính năng đáp ứng mong đợi của họ.

Chẳng hạn như đặc tính bền bỉ:

  • Tiết kiệm nhiên liệu, kiểu dáng thời trang cho xe máy.
  • Làm trắng răng, thơm miệng, ngừa sâu răng, v.v. đối với kem đánh răng.
  • Chi phí thấp, dịch vụ đa dạng, vùng phủ sóng của mạng viễn thông rộng.

Định vị theo giá trị

Hiện nay, định vị giá trị thường được chia thành ba loại tương đương giữa giá trị và giá bán.

Cần lưu ý rằng ở đây cụm từ "giá trị" không chỉ hàm ý chất lượng.

  • Giá trị cao hơn nên giá cao hơn: tạo cho người tiêu dùng niềm tin rằng sản phẩm có giá trị cao hơn sản phẩm của đối thủ nên giá phải đắt hơn.
  • Giá trị cao hơn nhưng giá tương đương: Sản phẩm mang lại nhiều giá trị hơn sản phẩm của đối thủ nhưng giá bán lại bằng giá của đối thủ.
  • Giá trị cao hơn nhưng giá thấp hơn: Sản phẩm mang lại nhiều giá trị hơn sản phẩm của đối thủ cạnh tranh nhưng giá bán lại thấp hơn. 

Định vị sản phẩm là gì

Vòng đời sản phẩm là gì?

Vòng đời sản phẩm (tiếng Anh là Product Life Cycle - PLC) là khái niệm dùng để chỉ sự tồn tại và phát triển của một sản phẩm. Nó mô tả trạng thái tiêu thụ và biến động giá cả từ thời điểm nó được tung ra thị trường cho đến khi nó được đưa ra khỏi kệ.

Ở mỗi giai đoạn khác nhau, sản phẩm sẽ có những đặc điểm khác nhau. Vì vậy, để kinh doanh thành công, chủ doanh nghiệp cần sử dụng hợp lý vòng đời sản phẩm, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Một sản phẩm tồn tại được lâu hay mau phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Vòng đời của một sản phẩm điển hình sẽ bao gồm các giai đoạn sau:

Giai đoạn 1: Triển khai và thâm nhập vào thị trường (Market Development)

Sau khi sản phẩm hoàn thành, doanh nghiệp sẽ tung ra thị trường.

Đây là điểm bắt đầu của vòng đời sản phẩm. Ở giai đoạn triển khai và thâm nhập thị trường, hầu hết người tiêu dùng không biết đến sự tồn tại của sản phẩm.

Vì vậy, mục tiêu chính của các doanh nghiệp trong giai đoạn 1 là quảng bá thông tin, hình ảnh đến càng nhiều khách hàng mục tiêu càng tốt.

Vòng Đời Sản Phẩm chuyển sang giai đoạn 2 nhanh hay chậm tùy thuộc vào chiến lược và cách vận hành của từng doanh nghiệp.

Giai đoạn 2: Tăng trưởng trên thị trường

Sau khi được khách hàng đón nhận và tin tưởng rộng rãi, doanh số và lợi nhuận bắt đầu tăng trưởng mạnh, đây là dấu hiệu bắt đầu giai đoạn 2.

Lúc này, hầu hết đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp đã bắt đầu hoạt động. nhận thức được sự tồn tại của sản phẩm này. Vì vậy, thay vì tiếp tục đẩy mạnh các chiến lược tiếp thị, điều cần làm là cắt giảm ngân sách của hạng mục quảng cáo để tập trung vào sản xuất, phân phối và bán hàng.

Giai đoạn 3: Thị trường ngày càng trưởng thành

Ở giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ không thể nhìn thấy trên báo cáo tài chính như tốc độ tăng trưởng lợi nhuận mấy trăm phần trăm, hay một vài chỉ tiêu khác cũng có dấu hiệu chững lại.

Khi có dấu hiệu tăng trưởng ổn định, doanh số không tăng quá nhiều thì sản phẩm đã bắt đầu bước vào giai đoạn bão hòa. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến điều này, một trong số đó là thị trường đã được khai thác hết, không có nhiều khách hàng mới.

Mức độ cạnh tranh tăng lên, do đó phát sinh thêm chi phí.

Giai đoạn 4: Suy thoái (Thị trường suy giảm)

Khi bước qua giai đoạn cuối cùng của Vòng đời sản phẩm, doanh số bán sản phẩm bắt đầu giảm mạnh. Hàng hóa của doanh nghiệp có thể bị ứ đọng, không được phân phối dẫn đến thua lỗ.

Nhiều người thắc mắc “sao trước bán mà giờ chẳng ai mua”. Rất đơn giản, do thời gian và hành vi khách hàng thay đổi, cộng với yếu tố thị trường tác động, sản phẩm của bạn không còn hữu ích với người tiêu dùng.

Nếu bạn vẫn khăng khăng với sản phẩm này, rất có thể bạn sẽ bị phá sản. Thay vào đó, hãy tập trung phát triển các sản phẩm khác để có thể đón đầu xu hướng kinh doanh.

Vòng đời sản phẩm là gì?

Một số yếu tố tạo nên chất lượng sản phẩm

Mỗi sản phẩm được cấu thành từ nhiều yếu tố khác nhau.

Mỗi loại thuộc tính đại diện cho một giá trị cũng như phản ánh chất lượng của sản phẩm đó:

  • Sự phù hợp: Nhà sản xuất cần đảm bảo chất lượng của sản phẩm dựa trên sự phù hợp với các thông số kỹ thuật.
  • Tuổi thọ hay độ bền của sản phẩm: Thể hiện sự hoạt động bình thường, đáp ứng các tiêu chí về tính năng, tác dụng của sản phẩm trong một thời gian nhất định trên cơ sở đảm bảo các yêu cầu về điều kiện sử dụng cũng như bảo dưỡng theo quy định.
  • Yếu tố thẩm mỹ đặc trưng: Sản phẩm phải được thiết kế phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Độ tin cậy của sản phẩm: Một yếu tố đặc trưng cho khả năng duy trì hiệu suất và chất lượng đã hứa trong một khoảng thời gian nhất định.
  • An toàn sản phẩm: Đáp ứng các tiêu chí an toàn sản phẩm theo quy định của nhà nước như: An toàn trong sử dụng và vận hành, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và an toàn cho môi trường.
  • Thuận tiện phản ánh yêu cầu: Là thuộc tính thể hiện tính sẵn có, thuận tiện trong vận chuyển, bảo quản và dễ sử dụng của một sản phẩm.
  • Tính kinh tế của sản phẩm: Là yếu tố thể hiện mức tiêu hao năng lượng, nguyên vật liệu của sản phẩm trong quá trình sử dụng. Mức tiết kiệm trong tổng chi phí sản xuất và tiêu dùng.
  • Yếu tố vô hình khác phản ánh về chất lượng sản phẩm: các dịch vụ đi kèm và giá trị đạo đức của sản phẩm cũng như nhãn hiệu; danh tiếng; uy tín của nhà sản xuất.

Qua đây có thể thấy sản phẩm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc sống. Vì vậy, công việc sản xuất và marketing luôn rất cần thiết trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp.

Bộ phận sản xuất sẽ cố gắng tạo ra sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất, còn bộ phận marketing sẽ cố gắng tiếp thị sản phẩm đó đến đúng khách hàng mục tiêu, giúp doanh nghiệp thu được lợi nhuận tốt nhất. 

Những yếu tố tạo nên chất lượng sản phẩm

Kết luận

Đến đây, chắc hẳn bạn đã có thêm những kiến thức cơ bản và hiểu khái niệm Sản phẩm là gì. Hy vọng bài viết hôm nay thực sự hữu ích với bạn. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác nhé.

 

Bài viết liên quan

Jollibee tuyển dụng 2024: Mức lương & Phúc lợi nhân viên
Jollibee không chỉ là một cái tên quen thuộc đối với khách hàng trong ngành công nghiệp thức ăn nhanh mà còn là một địa điểm làm việc hấp dẫn dành cho rất nhiều bạn trẻ. Với sự mở rộng liên tục cả về quy mô lẫn dịch vụ, Jollibee liên tục tạo ra các cơ hội việc hấp dẫn dành cho các bạn sinh viên. Hãy cùng StudentJob khám phá cơ hội tuyển dụng tại Jollibee cùng với các thông tin chi tiết về mức lương và chế độ phúc lợi mà Jollibee đem lại cho nhân viên của mình nhé!
KFC tuyển dụng 2024: Mức lương nhân viên & Đãi ngộ
Bạn là sinh viên đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp thú vị và đầy thách thức? Đừng lo đã có KFC - một trong những thương hiệu đồ ăn nhanh hàng đầu thế giới, đang mở rộng đội ngũ nhân sự vào năm 2024. Hãy cùng StudentJob tìm hiểu kỹ hơn về thương hiệu gà rán nổi tiếng thế giới này nhé!
5 Lời khuyên để làm việc từ xa hiệu quả
Làm việc từ xa là một xu hướng ngày càng phổ biến trong thời đại công nghệ số. Làm việc từ xa có thể đem lại sự linh hoạt về thời gian, tiết kiệm chi phí, cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Tuy nhiên, làm việc từ xa cũng có những thách thức riêng, đòi hỏi người lao động phải có những kỹ năng cùng thói quen phù hợp để làm việc hiệu quả. Trong bài viết này, StudentJob sẽ đưa ra cho bạn một số lời khuyên cụ thể để làm việc từ xa hiệu quả. Cùng đón đọc nhé!