Trọn bộ thuật ngữ Tiếng Anh ngành Kế toán bạn cần biết

07/03/2023 11:18
Hành trang sinh viên
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập, nếu muốn tiến xa trong ngành kế toán, bạn cần phải biết các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến ngành như tìm hiểu về ngành kế toán tiếng anh là gì, về kế toán trưởng tiếng anh là gì. Hãy tham khảo ngay danh sách thuật ngữ tiếng Anh ngành kế toán qua bài viết dưới đây.

Mục lục

1. Trong tiếng Anh kế toán trưởng là gì?

Ngành kế toán luôn là một trong những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao bởi mức lương hấp dẫn. Mức thu nhập của nhân viên kế toán sẽ được tăng lên gấp nhiều lần nếu trở thành kế toán trưởng và làm việc trong môi trường quốc tế. Để làm được điều đó thì đầu tiên kế toán cần phải biết các thuật ngữ tiếng Anh trong nghề.

Như chúng ta đã biết, kế toán trưởng là người đứng đầu của bộ phận kế toán trong các tổ chức, họ có nhiệm vụ về toàn bộ hoạt động của phòng kế toán, tham mưu cho ban lãnh đạo về chiến lược tài chính… Bất kỳ tổ chức nào cũng cần có bộ phận kế toán để đóng góp vào các hoạt động kinh tế và tài chính. quản lý tài chính.

Kế toán trưởng trong tiếng Anh là trưởng kế toán. Trong đó "trưởng" là giám đốc và "kế toán" là kế toán. Vị trí kế toán trưởng luôn được coi là một cột mốc trên con đường sự nghiệp của ngành kế toán bởi vai trò quan trọng trong tổ chức. Nếu được hỏi kế toán trưởng là gì thì câu trả lời rằng họ là những người quan trọng nhất trong phòng kế toán.

Kế toán trưởng trong tiếng anh là gì?

>>>Tìm hiểu thêm: Mô tả công việc Kế toán tổng hợp chi tiết 2023

2. Chuyên ngành kế toán và một số thuật ngữ tiếng anh cần biết

Học thuật ngữ tiếng Anh là yêu cầu cần thiết nếu như bạn muốn làm việc cho các công ty có yếu tố nước ngoài và quốc tế, việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh ngành kế toán còn giúp bạn sử dụng tốt các phần mềm kế toán nước ngoài hay đọc các tài liệu chuyên ngành.

2.1. Thuật ngữ nhân sự kế toán

  • Kế toán viên tiếng Anh được gọi là Accountant. Kế toán đôi khi cũng được gọi là "Thư ký". Kế toán là người thường làm về công việc kế toán như tính toán, cung cấp thông tin tài chính cho tổ chức giúp ban lãnh đạo, chủ đầu tư, cơ quan thuế ra quyết định phân bổ nguồn lực.
  • Kế toán trưởng trong Tiếng Anh được gọi là Chief Accountant:. Vị trí và vai trò của kế toán trưởng đã được giải thích ngay từ đầu. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm bảng mô tả công việc kế toán trưởng trong các tổ chức nước ngoài hoặc có yếu tố quốc tế, bạn có thể tìm kiếm cụm từ bảng mô tả công việc kế toán trưởng. kế toán trưởng).
  • Kế toán tổng hợp được dịch là General Account, là người chịu trách nhiệm hầu hết các công việc liên quan đến kế toán của doanh nghiệp như thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu, chứng minh tài chính, hạch toán, theo dõi. và quản lý công nợ cũng như chi tiêu và theo dõi dữ liệu sản phẩm kinh doanh.
  • Kế toán nội bộ trong tiếng Anh là Internal Accountant. Họ là người chịu trách nhiệm kiểm tra thông tin và giám sát hoạt động của bộ máy điều hành tổ chức, nguồn vốn tài chính trong tổ chức, các khoản thu, chi và các chi phí hợp pháp khác.
  • Kế toán phải thu bằng tiếng anh. Vị trí này chịu trách nhiệm làm việc với các khoản nợ mà tổ chức phải thu hoặc thanh toán.
  • Kế toán thuế trong tiếng anh gọi là Tax Accountant. Họ chuyên làm công việc tính thuế cho các doanh nghiệp. Vị trí này đảm bảo cho doanh nghiệp tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý.

Cơ hội việc làm của kế toán trưởng

Các thuật ngữ như kế toán trưởng tiếng anh, kế toán tổng hợp, kế toán nội bộ… là những thuật ngữ cơ bản của phòng kế toán hay một số tổ chức, và còn nhiều vị trí như:

  • Quản lý tài khoản là Account Manager
  • Người giám sát kế toán là Accounting supervision.
  • Nhân viên kế toán thường được gọi là Staff Accountant.
  • Kế toán chi phí là Cost accounting.
  • Project Accountant là Project Accountant.
  • Accounting Clerk được dịch là Accountant/Accounting Clerk.

>>>Tìm hiểu thêm: Ngành đào tạo Kế toán là gì? 

2.2. Một số thuật ngữ liên quan đến nghiệp vụ kế toán

Bên cạnh việc hiểu kế toán trưởng trong tiếng Anh là gì, các thuật ngữ dùng để chỉ nhân sự trong phòng kế toán, bạn cũng cần biết thêm một số thuật ngữ cơ bản liên quan đến công việc trong ngành bằng tiếng Anh.

  • Phương trình kế toán là Calculation equation. Phương trình kế toán: Vốn chủ sở hữu + Nợ phải trả = Tài sản. Đây là vấn đề cốt lõi của mô hình kế toán phản ánh rõ nét mối quan hệ tài chính
  • Trong tiếng Anh kiểm toán được gọi là Auditing. Kế toán và kiểm toán luôn đi cùng nhau, kiểm toán là làm công việc chuyên kiểm tra các giao dịch và toàn bộ hệ thống, từ đó giúp cho tổ chức lập báo cáo tài chính.
  • Bút toán kế toán tên tiếng anh là Accounting Entry. Nhật ký có nghĩa là ghi lại các giao dịch và sổ sách hay kế hoạch .
  • Tài sản được định nghĩa là nguồn lực kinh tế của một tổ chức có thể mang lại lợi ích trong tương lai cho chủ thể.
  • Bảng cân đối kế toán là một báo cáo cho thấy vị trí của tài sản hay vốn chủ sở hữu và nợ phải trả của một tổ chức tại một thời điểm cụ thể.
  • Kế toán viên công chứng (CPA) có nghĩa là Kế toán viên công chứng thường được dân trong nghề gọi tắt là CPA. Thuật ngữ này dùng để chỉ người đã được cơ quan nhà nước cấp chứng chỉ hành nghề kế toán công.
  • Expenses được dịch là Chi phí là những khoản chi phí mà một tổ chức bỏ ra để tạo ra doanh thu
  • Báo cáo tài chính trong tiếng anh gọi là Financial report. Loại báo cáo này được thực hiện để thể hiện tình hình tài chính và hiệu suất hiện tại của một tổ chức tại một thời điểm cụ thể.
  • Nguyên tắc chi phí lịch sử được dịch là Nguyên tắc chi phí lịch sử. Nguyên tắc này cho rằng các giao dịch và sự kiện có thể được đo lường và báo cáo theo giá mua.
  • Báo cáo thu nhập trong tiếng Anh là Income Statement, báo cáo này cho biết doanh thu và tình hình tài chính của tổ chức trong một khoảng thời gian.
  • Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế có tên tiếng Anh là International Accounting Standards Board
  • Nợ phải trả là Nợ phải trả, nghĩa là các khoản nợ của một công ty đối với các thực thể khác.
  • Lỗ ròng là khoản chênh lệch lớn hơn giữa chi phí so với doanh thu của một tổ chức trong một khoảng thời gian.
  • Các khoản đầu tư của chủ sở hữu có nghĩa là các khoản đầu tư của chủ sở hữu.

>>>Tìm hiểu thêm: Tổng hợp việc làm tài chính/kế toán đang tuyển dụng tại StudentJob

Lời kết

Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh ngành kế toán như kế toán trưởng trong tiếng anh là gì, các vị trí trong phòng kế toán dịch ra sao. Bạn muốn tìm việc làm kế toán trưởng hay bất kỳ vị trí nào trong phòng ban? Kế toán công ty có yếu tố nước ngoài, các bạn nên tham khảo để có những thuật ngữ cần thiết phục vụ cho công việc. Trong thời đại hội nhập này, hãy trau dồi thêm cho mình vốn tiếng Anh liên quan đến chuyên môn để tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp nhé.

Bài viết liên quan

Du học Na Uy: Chi phí, Điều kiện, Visa và Môi trường sống
Na Uy đã và đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho du học sinh từ khắp nơi trên thế giới. Quốc gia Bắc Âu này không chỉ nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn sở hữu những thành tựu vượt trội trong giáo dục và nghiên cứu.
Du học Iceland: Visa, Chi phí & Môi trường sống
Iceland, với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ và nền văn hóa độc đáo, không chỉ là điểm đến du lịch hấp dẫn mà còn là một lựa chọn thú vị cho các sinh viên quốc tế. Hệ thống giáo dục tiên tiến, các trường đại học danh tiếng, cùng với môi trường sống an toàn và thân thiện, Iceland đang trở thành một điểm đến du học đầy hứa hẹn.
Du học Ba Lan: Chi phí, Visa, Học bổng & Điều kiện du học
Du học là một bước ngoặt lớn trong cuộc đời, mở ra vô vàn cơ hội và trải nghiệm mới. Ba Lan, với nền giáo dục chất lượng, chi phí sinh hoạt hợp lý, và môi trường sống an toàn, đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, trước khi quyết định đặt chân đến đất nước này, có một số điều quan trọng bạn cần nắm rõ để chuẩn bị cho mình một hành trình học tập thành công và suôn sẻ.