COO là chức danh gì? Sự khác nhau giữa các C?
Phát triển bản thân
Mục lục
Chức danh của COO là gì?
COO hay còn được gọi là Chief Operating Officer, dịch sang tiếng Việt là Giám đốc điều hành. Đây cũng là một trong những vị trí quan trọng trong công ty.
COO không chỉ đảm nhận công việc quản lý nhân sự mà còn phải báo cáo thường xuyên cho CEO. Thông thường, vị trí quyền lực của COO chỉ đứng sau CEO nên còn được gọi là Phó CEO, Phó chủ tịch.
Mô tả công việc của COO.
Công việc của trưởng phòng điều hành là gì? COO quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty. Trong đó luôn phải thực hiện giám sát: tổ chức nhân sự, cơ cấu doanh nghiệp, chính sách mới, văn hóa doanh nghiệp và hướng phát triển lâu dài. Khi một chiến lược của công ty được đưa vào vận hành, COO có nhiệm vụ đánh giá, phân tích và hạn chế tối đa sai sót.
Hạng mục công việc chính của COO:
- Dẫn dắt nhóm nhân sự thực hiện công việc trong thẩm quyền
- Có sự đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên
- Hỗ trợ TGĐ trong công tác quản lý, điều hành
- Kiểm tra, giám sát quá trình làm việc của các phòng, ban, tổ, nhóm
- Có kế hoạch chiến lược phát triển kinh doanh phù hợp
- Thiết lập mối quan hệ với các đối tác, nhà cung cấp, khách hàng
COO với doanh nghiệp có vai trò như thế nào?
Vai trò của chức danh COO không cố định hay giới hạn mà thường bao gồm nhiều lĩnh vực nhỏ. Các COO ở các lĩnh vực khác nhau sẽ có những vai trò khác nhau. Nhìn chung, COO có 5 vai trò cơ bản sau:
- COO ảnh hưởng đến chiến lược và chính sách kinh doanh.
- COO có quyền nói lên ý kiến của bạn ủng hộ hoặc phản đối các quyết định quan trọng.
- COO giám sát, thúc đẩy quá trình làm việc của nhân viên cấp dưới.
- COO còn hỗ trợ CEO điều hành công ty.
- COO nhận nhiệm vụ khác từ CEO.
COO, CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, và CMO có sự khác biệt như thế nào?
- COO Đứng sau Tổng Giám Đốc, nhận chỉ đạo từ Tổng Giám Đốc tổ chức các cuộc họp với cấp dưới, hỗ trợ lãnh đạo các phòng, ban, v.v. Do tính chất công việc phức tạp nên COO luôn phải đảm bảo kỹ năng tổ chức. Tổ chức hợp lý và kỹ năng quản lý thời gian cân bằng. Hơn nữa, không phải nơi nào cũng có COO và vị trí này thường chỉ xuất hiện ở các tập đoàn lớn.
- CEO là từ viết tắt của từ Chief Executive Officer – Giám đốc điều hành. Họ có vị trí cao nhất trong công ty nên nắm giữ rất nhiều trọng trách quan trọng. Đặc biệt, mọi hoạt động trong hội đồng quản trị đều phải được sự chấp thuận và ký duyệt của TGĐ.
- CCO là viết tắt của từ Chief Customer Officer – Giám đốc kinh doanh. Đây là danh hiệu lớn đóng vai trò then chốt đằng sau lợi nhuận của công ty. CCO cũng kiểm soát quá trình tiêu thụ sản phẩm. Họ theo dõi và phân tích thị trường để có chiến lược kinh doanh hiệu quả nhất.
- CFO (Giám đốc tài chính) là viết tắt của từ Chief Financial Officer. Vị trí này chịu trách nhiệm về tài chính doanh nghiệp. Có thể liệt kê một số lĩnh vực do CFO quản lý như: nghiên cứu và phân tích tài chính, lập kế hoạch tài chính; sử dụng vốn hiệu quả, đưa ra các dự báo tài chính đáng tin cậy.
- CPO là viết tắt của từ Chief Product Officer – Giám đốc sản xuất. Chịu trách nhiệm về mọi hoạt động tạo ra sản phẩm/dịch vụ. Họ cần đảm bảo việc sản xuất diễn ra theo đúng kế hoạch. Ngoài ra, giám đốc tài chính đánh giá năng lực sản xuất hiện tại của công ty để đàm phán đầu tư với đối tác. Giám đốc tài chính cũng cần tự mình kiểm định sản phẩm xem có đúng chất lượng hay không.
- CHRO viết tắt của từ Chief Human Resources Officer - Giám đốc nhân sự. Họ có trách nhiệm là quản lý nhân viên. Từ đó, CHRO xây dựng kế hoạch tuyển dụng, chiến lược đào tạo và lộ trình thăng tiến cho từng bộ phận cụ thể. Một CHRO giỏi còn phải biết cách tạo động lực cho cấp dưới, giúp họ phát huy tối đa năng lực của mình.
- CMO (Giám đốc Marketing) là viết tắt của từ Chief Marketing Officer. CMO quản lý tất cả các thủ tục liên quan đến Marketing. Vai trò của họ là phát triển sản phẩm và tìm kiếm khách hàng thông qua các hiệu ứng truyền thông, quảng cáo và tiếp thị. Tính đặc thù của vị trí CMO khá cao nên đòi hỏi chuyên môn phức tạp và kinh nghiệm thực tế tốt. Ngoài ra, đề cao tính sáng tạo đột phá nhất.
Lương COO có cao không?
Mức lương của COO thay đổi tùy theo tính chất công việc, quy mô hoạt động và độ nổi tiếng của thương hiệu. Nhìn chung, COO vẫn là một vị trí có thu nhập cao.
Mức lương của COO dao động từ 30 đến 80 triệu đồng/tháng. Nếu bạn làm ở công ty nước ngoài, tập đoàn đa ngành nghề thì số tiền còn cao hơn. Có nơi sẵn sàng trả hơn 100 triệu đồng/tháng cho COO vì vị trí này chỉ kém CEO một chút, kiêm nhiều trọng trách.
Tìm việc làm COO ở đâu?
Trước khi mong muốn trở thành COO, bạn nên xem xét các yêu cầu sau:
- Có kỹ năng chuyên môn tốt, có kiến thức chuyên sâu về ngành ứng dụng. Yaau cầu tốt nghiệp Đại học loại Khá và Giỏi. Ưu tiên các ứng viên đã hoàn thành chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ.
- Có nhiều kinh nghiệm làm việc tương tự, 10 năm trở lên càng tốt.
- Có kỹ năng lãnh đạo hoàn chỉnh.
- Nắm vững nhiều kỹ năng mềm cần thiết như: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng quản lý thời gian.
Nếu bạn thấy mình phù hợp với những yêu cầu trên thì tại sao không ứng tuyển vào vị trí COO tại StudentJob.
Đây là một trong những trang web tuyển dụng cung cấp nhiều cơ hội việc làm COO uy tín và chất lượng. Ứng viên yên tâm được kết nối với những nhà tuyển dụng tốt nhất, sẵn sàng trả mức lương cao cho vị trí COO.
Lời kết.
Như vậy, bài viết trên đã chỉ ra COO là gì và những thông tin liên quan nhất. Hi vọng bạn đã hiểu rõ về công việc cụ thể của COO. Bên cạnh đó, hãy so sánh COO với nhiều vị trí cấp cao khác. Chúc bạn sẽ sớm trở thành COO ưu tú.